DDC
| 342-349 |
Tác giả CN
| Phạm, Hoài Huấn |
Nhan đề
| Cẩm nang tra cứu pháp luật về cạnh tranh / Phạm Hoài Huấn (Chủ biên), Nguyễn Đình Thái |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2016 |
Mô tả vật lý
| 226tr. ; 20,5cm. |
Tóm tắt
| Liệt kê danh sách các văn bản pháp luật nhà nước còn hiệu lực quy định về cạnh tranh. Giới thiệu toàn văn nội dung văn bản Luật cạnh tranh năm 2004. |
Thuật ngữ chủ đề
| Pháp luật |
Thuật ngữ chủ đề
| Cạnh tranh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cẩm nang |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đình Thái |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112846-7 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20132534-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23343 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F4652CF2-99D4-4D2C-A773-EDB56F6494D3 |
---|
005 | 201809040813 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045723876|c52000 |
---|
039 | |y20180904081548|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bCÂM |
---|
100 | |aPhạm, Hoài Huấn |
---|
245 | |aCẩm nang tra cứu pháp luật về cạnh tranh / |cPhạm Hoài Huấn (Chủ biên), Nguyễn Đình Thái |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2016 |
---|
300 | |a226tr. ; |c20,5cm. |
---|
520 | |aLiệt kê danh sách các văn bản pháp luật nhà nước còn hiệu lực quy định về cạnh tranh. Giới thiệu toàn văn nội dung văn bản Luật cạnh tranh năm 2004. |
---|
650 | |aPháp luật |
---|
650 | |aCạnh tranh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCẩm nang |
---|
700 | |aNguyễn, Đình Thái |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112846-7 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20132534-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112846
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112847
|
Phòng đọc mở
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132534
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20132535
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132536
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 CÂM
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào