DDC
| 100-140 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Nga |
Nhan đề
| Triết học nữ quyền – Lý thuyết triết học về công bằng xã hội cho phụ nữ / PGS, TS Nguyễn Thị Nga (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 234tr. ; 20,5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung liên quan tới lý thuyết về triết học nữ quyền và vấn đề công bằng xã hội cho phụ nữ. Giới thiệu xây dựng cơ sở lý thuyết về công bằng xã hội cho phụ nữ ở Việt Nam hiện nay. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học |
Thuật ngữ chủ đề
| Phụ nữ |
Từ khóa tự do
| Công bằng xã hội |
Từ khóa tự do
| Lí thuyết |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112774-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20132468-70 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23297 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4BABEDBA-67AB-4AB4-9446-159B72DA38F9 |
---|
005 | 201808221512 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045733097|c49000 |
---|
039 | |y20180822151423|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a100-140|bTRIÊT |
---|
100 | |aNguyễn, Thị Nga|cPGS,TS |
---|
245 | |aTriết học nữ quyền – Lý thuyết triết học về công bằng xã hội cho phụ nữ / |cPGS, TS Nguyễn Thị Nga (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a234tr. ; |c20,5cm. |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung liên quan tới lý thuyết về triết học nữ quyền và vấn đề công bằng xã hội cho phụ nữ. Giới thiệu xây dựng cơ sở lý thuyết về công bằng xã hội cho phụ nữ ở Việt Nam hiện nay. |
---|
650 | |aTriết học |
---|
650 | |aPhụ nữ |
---|
653 | |aCông bằng xã hội |
---|
653 | |aLí thuyết |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112774-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20132468-70 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112774
|
Phòng đọc mở
|
100-140 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10112775
|
Phòng đọc mở
|
100-140 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20132468
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20132469
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132470
|
Phòng mượn tư chọn
|
100-140 TRIÊT
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào