- Sách tham khảo
- 350-354 TAI
Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước :
DDC
| 350-354 |
Nhan đề
| Tài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : Chương trình chuyên viên chính. P.3, Quản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / Đinh Văn Mậu, ...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2011 |
Mô tả vật lý
| 552tr. ; 20.5cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Hành chính |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về quản lý nhà nước về kinh tế, quản lý tài chính công, công sản và dịch vụ công; quản lý nhà nước về đô thị;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính nhà nước |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí |
Từ khóa tự do
| Chương trình |
Từ khóa tự do
| Chuyên viên chính |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Sỹ Thiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Văn Mậu |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Trịnh Kiểm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112732 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23275 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | DB7BBB82-8F24-4C0A-A31C-741BC3EB78AA |
---|
005 | 201808211134 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c93000đ |
---|
039 | |y20180821113640|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a350-354|bTAI |
---|
245 | |aTài liệu bồi dưỡng về quản lý hành chính nhà nước : |bChương trình chuyên viên chính. |nP.3, |pQuản lý nhà nước đối với ngành, lĩnh vực / |cĐinh Văn Mậu, ...[và những người khác] |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học và kỹ thuật, |c2011 |
---|
300 | |a552tr. ; |c20.5cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Hành chính |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về quản lý nhà nước về kinh tế, quản lý tài chính công, công sản và dịch vụ công; quản lý nhà nước về đô thị;... |
---|
650 | |aHành chính nhà nước |
---|
650 | |aQuản lí |
---|
653 | |aChương trình |
---|
653 | |aChuyên viên chính |
---|
700 | |aLê, Sỹ Thiệp |
---|
700 | |aĐinh, Văn Mậu |
---|
700 | |aNguyễn, Trịnh Kiểm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112732 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10112732
|
Phòng đọc mở
|
350-354 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|