DDC
| 660-669 |
Nhan đề
| Nghề và làng nghề truyền thống Việt Nam, Nghề mộc, chạm / Trương Minh Hằng (chủ biên), Vũ Quang Dũng |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 666 tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Làng nghề |
Từ khóa tự do
| Nghề mộc |
Từ khóa tự do
| Nghề truyền thống |
Từ khóa tự do
| Nghề chạm |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Quang Dũng |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108570 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23160 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | D87471FE-EB3C-4157-ADC9-6575135CE58A |
---|
005 | 201805311414 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180531141426|bhangptt|c20180531100048|dhangptt|y20180531100033|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a660-669|bNGHÊ |
---|
245 | |aNghề và làng nghề truyền thống Việt Nam, |pNghề mộc, chạm / |cTrương Minh Hằng (chủ biên), Vũ Quang Dũng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a666 tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLàng nghề |
---|
653 | |aNghề mộc |
---|
653 | |aNghề truyền thống |
---|
653 | |aNghề chạm |
---|
700 | |aVũ Quang Dũng |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108570 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108570
|
Phòng đọc mở
|
660-669 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào