DDC
| 398.2 |
Nhan đề
| Ca dao, hò, vè miền Trung / Trương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhân... (sưu tầm, gth) |
Thông tin xuất bản
| H : Văn hóa dân tộc, 2012 |
Mô tả vật lý
| 959 tr. ; 20.5cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ca dao |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Miền Trung |
Từ khóa tự do
| Hò |
Từ khóa tự do
| Vè |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108232 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 23153 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 5E6771F0-8298-4F44-BDAF-AD298BFEE3EC |
---|
005 | 201805291421 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |y20180529142127|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a398.2|bCA |
---|
245 | |aCa dao, hò, vè miền Trung / |cTrương Đình Quang, Nguyễn Xuân Nhân, Dương Thái Nhân... (sưu tầm, gth) |
---|
260 | |aH : |bVăn hóa dân tộc, |c2012 |
---|
300 | |a959 tr. ; |c20.5cm. |
---|
650 | |aCa dao |
---|
650 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aMiền Trung |
---|
653 | |aHò |
---|
653 | |aVè |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108232 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108232
|
Phòng đọc mở
|
398.2 CA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|