DDC
| 340/341 |
Nhan đề
| Luật tổ chức nhà nước nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| HCM : Tp.HCM, 2002 |
Mô tả vật lý
| 454tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Hiến pháp, bầu cử quốc hội và Hội đồng nhân dân, tổ chức nhà nước |
Từ khóa tự do
| Luật |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tổ chức nhà nước |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa xã hội |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10105324 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20117872-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2315 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2505 |
---|
005 | 201711231549 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 |
---|
039 | |a20171123154954|bdonntl|c20171021001407|dtinhtx|y20171013170526|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a340/341|bLUÂT |
---|
245 | |aLuật tổ chức nhà nước nước cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
---|
260 | |aHCM : |bTp.HCM, |c2002 |
---|
300 | |a454tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aHiến pháp, bầu cử quốc hội và Hội đồng nhân dân, tổ chức nhà nước |
---|
653 | |aLuật |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTổ chức nhà nước |
---|
653 | |aChủ nghĩa xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10105324 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20117872-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20117872
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20117873
|
Phòng mượn tư chọn
|
340/341 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10105324
|
Phòng đọc mở
|
340/341 LUÂT
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào