- Sách tham khảo
- 324.2597 CAC
Các văn kiện cơ bản của hội nghị thành lập Đảng
DDC
| 324.2597 |
Nhan đề
| Các văn kiện cơ bản của hội nghị thành lập Đảng |
Thông tin xuất bản
| H. : Sự thật, 1983 |
Mô tả vật lý
| 33tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Chánh cương vắn tắt của Đảng, sách lược văn tắt của Đảng, điều lệ vắn tắt của Đảng cộng sản Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Văn kiện |
Từ khóa tự do
| Chánh cương vắn tắt |
Từ khóa tự do
| Điều lệ |
Từ khóa tự do
| Hội nghị |
Từ khóa tự do
| Sách lược |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(2): 90104067-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10102497, 10114684 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20134374, 20134443, 20136077, 20136182-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 23 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 24 |
---|
008 | s1983 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171021000204|btinhtx|c20171013170212|dhangpt|y20171013170212|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bCAC |
---|
245 | |aCác văn kiện cơ bản của hội nghị thành lập Đảng |
---|
260 | |aH. : |bSự thật, |c1983 |
---|
300 | |a33tr ; |c19cm |
---|
520 | |aChánh cương vắn tắt của Đảng, sách lược văn tắt của Đảng, điều lệ vắn tắt của Đảng cộng sản Việt Nam. |
---|
653 | |aVăn kiện |
---|
653 | |aChánh cương vắn tắt |
---|
653 | |aĐiều lệ |
---|
653 | |aHội nghị |
---|
653 | |aSách lược |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(2): 90104067-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10102497, 10114684 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20134374, 20134443, 20136077, 20136182-3 |
---|
890 | |a9|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102497
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20134443
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
3
|
10114684
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
4
|
20134374
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
5
|
20136077
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
20136182
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
20136183
|
Phòng mượn tư chọn
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
90104067
|
Kho chất lượng cao
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
90104068
|
Kho chất lượng cao
|
324.2597 CAC
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|