DDC
| 420 |
Nhan đề
| Cambridge First Certificate in English 3 : For Updated Exam |
Thông tin xuất bản
| H. : Thế giới, 2012 |
Mô tả vật lý
| 175tr ; 24.5cm |
Tóm tắt
| Tài liệu luyện thi cấp chứng chỉ gồm các phần nghe, nói, đọc viết, nội dung và cách chấm điểm |
Từ khóa tự do
| Tài liệu |
Từ khóa tự do
| Luyện thi |
Từ khóa tự do
| Cambridge |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Địa chỉ
| HVBCTTKho Ngoại văn(2): 40101390, 40101393 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 22898 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A53ED9AF-AD02-4275-A9FF-D8F9BC7AF7DF |
---|
005 | 201810080928 |
---|
008 | s2012 vm| anh |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c150000đ |
---|
039 | |a20181008092827|boanhntk|y20180407081718|zoanhntk |
---|
041 | |aAnh |
---|
082 | |a420|bCAMBRI |
---|
245 | |aCambridge First Certificate in English 3 : |bFor Updated Exam |
---|
260 | |aH. : |bThế giới, |c2012 |
---|
300 | |a175tr ; |c24.5cm |
---|
520 | |aTài liệu luyện thi cấp chứng chỉ gồm các phần nghe, nói, đọc viết, nội dung và cách chấm điểm |
---|
653 | |aTài liệu |
---|
653 | |aLuyện thi |
---|
653 | |aCambridge |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho Ngoại văn|j(2): 40101390, 40101393 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
40101390
|
Kho Ngoại văn
|
420 CAMBRI
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
2
|
40101393
|
Kho Ngoại văn
|
420 CAMBRI
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào