DDC
| 350-354 |
Nhan đề
| Khoa học hành chính : Giáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính. T.2 / Bùi Thế Vĩnh,...[và những người khác] |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị - Hành chính, 2011 |
Mô tả vật lý
| 439tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Cung cấp một số kiến thức về quản lý đất đai, địa giới hành chính và xây dựng, quản lý kinh tế, văn hoá, giáo dục, y tế, hành chính - tư pháp của chính quyền cơ sở. Kỹ năng soạn thảo văn bản; kỹ năng điều hành công sở của Uỷ ban nhân dân cấp cơ sở; vai trò của thôn, bản, ấp trong quản lý hành chính nhà nước ở cơ sở; cải cách hành chính cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| Khoa học |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành chính |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thế Vĩnh |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Khiển |
Tác giả(bs) CN
| Võ, Kim Sơn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10106193, 10112728 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22730 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 633A506F-1E22-4150-8093-6335C15E771A |
---|
005 | 201805161523 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000đ |
---|
039 | |a20180516152745|bluyenvth|y20180403141900|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a350-354|bKHOA |
---|
245 | |aKhoa học hành chính : |bGiáo trình trung cấp lý luận chính trị - hành chính. |nT.2 / |cBùi Thế Vĩnh,...[và những người khác] |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị - Hành chính, |c2011 |
---|
300 | |a439tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aCung cấp một số kiến thức về quản lý đất đai, địa giới hành chính và xây dựng, quản lý kinh tế, văn hoá, giáo dục, y tế, hành chính - tư pháp của chính quyền cơ sở. Kỹ năng soạn thảo văn bản; kỹ năng điều hành công sở của Uỷ ban nhân dân cấp cơ sở; vai trò của thôn, bản, ấp trong quản lý hành chính nhà nước ở cơ sở; cải cách hành chính cơ sở |
---|
650 | |aKhoa học |
---|
650 | |aHành chính |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aBùi, Thế Vĩnh |
---|
700 | |aNguyễn, Hữu Khiển |
---|
700 | |aVõ, Kim Sơn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10106193, 10112728 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106193
|
Phòng đọc mở
|
350-354 KHOA
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10112728
|
Phòng đọc mở
|
350-354 KHOA
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|