|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2272 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2462 |
---|
005 | 202303311132 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c26000 |
---|
039 | |a20230331113204|bhaoltp|c20180328140103|doanhntk|y20171013170522|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a327|bCHIÊN |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Sơn |
---|
245 | |aChiến lược đối ngoại của các nước lớn và quan hệ với Việt Nam trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI : |bSách tham khảo / |cPGS.TS. Nguyễn Xuân Sơn, TS. Nguyễn Văn Du đồng c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a267tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCơ sở hoạch định chiến lược đối ngoại của các nước lớn sau chiến tranh lạnh. Quan hệ của Việt Nam với các nước lớn trong hai thập niên đầu thế kỷ XXI |
---|
653 | |aChiến lược quốc tế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aĐối ngoại |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Du |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10103245, 10103280 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2048 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10103245
|
Phòng đọc mở
|
327 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10103280
|
Phòng đọc mở
|
327 CHIÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào