DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Lê, Trung Hoa |
Nhan đề
| Địa danh học Việt Nam / PGS,TS. Lê Trung Hoa |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2006 |
Mô tả vật lý
| 310 tr. ; 20.5 cm |
Tóm tắt
| Phân loại và định nghĩa địa danh Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phân loại |
Từ khóa tự do
| Cấu tạo |
Từ khóa tự do
| Địa danh học |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111382 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20128795-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2269 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2459 |
---|
005 | 201712161105 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c42000đ |
---|
039 | |a20171216110601|bluyenvth|c20171021001353|dtinhtx|y20171013170522|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bĐIA |
---|
100 | |aLê, Trung Hoa |
---|
245 | |aĐịa danh học Việt Nam / |cPGS,TS. Lê Trung Hoa |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2006 |
---|
300 | |a310 tr. ; |c20.5 cm |
---|
520 | |aPhân loại và định nghĩa địa danh Việt Nam |
---|
653 | |aPhân loại |
---|
653 | |aCấu tạo |
---|
653 | |aĐịa danh học |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111382 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20128795-6 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128795
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128796
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111382
|
Phòng đọc mở
|
910 ĐIA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào