|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22636 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | F4338F4C-10A1-4946-BB77-2DE9CB71A07E |
---|
005 | 202304060733 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89.000 |
---|
039 | |a20230406073327|bhaoltp|y20180331152542|zdonntl |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a500|bGIAO |
---|
100 | |aLê, Đình Thúy |
---|
245 | |aGiáo trình Toán cao cấp cho các nhà kinh tế / |cLê Đình Thúy, Nguyễn Quỳnh Lan |
---|
260 | |aH : |bKinh tế quốc dân, |c2012 |
---|
300 | |a718tr. ; |c24cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi; Trường Đại học Kinh tế quốc dân. Khoa Toán kinh tế |
---|
653 | |aNhà kinh tế |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aToán cao cấp |
---|
700 | |aLê, Đình Thúy |
---|
700 | |aNguyễn, Quỳnh Lan |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108437 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20132151-2 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2270 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10108437
|
Phòng đọc mở
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20132151
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20132152
|
Phòng mượn tư chọn
|
500 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào