- Sách tham khảo
- 342-349 QUY
Quy định về xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Quy định về xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2006 |
Mô tả vật lý
| 254tr ; 19cm |
Tóm tắt
| Qui định chung,quy định pháp luật có liên quan đến xuất nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Người nước ngoài |
Từ khóa tự do
| Nhập cảnh |
Từ khóa tự do
| Xuất cảnh |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Qui định |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106100 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20122233-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2260 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2450 |
---|
008 | s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000 |
---|
039 | |a20171021001350|btinhtx|c20171013170521|ddonntl|y20171013170521|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a342-349|bQUY |
---|
245 | |aQuy định về xuất cảnh, nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2006 |
---|
300 | |a254tr ; |c19cm |
---|
520 | |aQui định chung,quy định pháp luật có liên quan đến xuất nhập cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam |
---|
653 | |aNgười nước ngoài |
---|
653 | |aNhập cảnh |
---|
653 | |aXuất cảnh |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aQui định |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106100 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20122233-4 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20122233
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20122234
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10106100
|
Phòng đọc mở
|
342-349 QUY
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|