DDC
| ĐT10-QHCC CÔNG |
Tác giả CN
| Đinh, Thị Thúy Hằng |
Nhan đề
| Công cụ quan hệ công chúng 2 : Đề tài khoa học cấp cơ sở / |
Thông tin trách nhiệm
| PGS, TS Đinh Thị Thúy Hằng |
Tóm tắt
| Giới thiệu tổng quan về môn học, quy trình sản xuất sản phẩm video, hình ảnh và âm thanh, sản xuất video ứng dụng. Tiêu chí đánh giá sản phẩm video và yêu cầu đặt ra cho người sản xuất. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Học viện Báo chí và Tuyên truyền, 2016 |
Mô tả vật lý
| 94tr. |
Từ khóa tự do
| Quan hệ công chúng |
Từ khóa tự do
| Công cụ |
Từ khóa tự do
| Đề tài khoa học |
Khoa
| Quan hệ công chúng và quảng cáo |
Địa chỉ
| HVBCTT Kho đề tài (1): 80100035 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22192 |
---|
002 | 44 |
---|
004 | 81A0B9B2-F40D-4F88-821F-19F85D17BBC8 |
---|
005 | 201801261552 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cLC |
---|
039 | |y20180126155242|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |aĐT10-QHCC|bCÔNG |
---|
100 | |aĐinh, Thị Thúy Hằng |
---|
245 | |aCông cụ quan hệ công chúng 2 : |bĐề tài khoa học cấp cơ sở / |cPGS, TS Đinh Thị Thúy Hằng |
---|
260 | |aHà Nội : |bHọc viện Báo chí và Tuyên truyền, |c2016 |
---|
300 | |a94tr. |
---|
520 | |aGiới thiệu tổng quan về môn học, quy trình sản xuất sản phẩm video, hình ảnh và âm thanh, sản xuất video ứng dụng. Tiêu chí đánh giá sản phẩm video và yêu cầu đặt ra cho người sản xuất. |
---|
653 | |aQuan hệ công chúng |
---|
653 | |aCông cụ |
---|
653 | |aĐề tài khoa học |
---|
690 | |aQuan hệ công chúng và quảng cáo |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho đề tài|j(1): 80100035 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
80100035
|
Kho đề tài
|
ĐT10-QHCC CÔNG
|
Đề tài nghiên cứu khoa học
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|