- Sách tham khảo
- 338 TAI
Tái cơ cấu kinh tế Tây Nguyên theo hướng phát triển bền vững :
DDC
| 338 |
Tác giả CN
| Bùi, Quang Tuấn |
Nhan đề
| Tái cơ cấu kinh tế Tây Nguyên theo hướng phát triển bền vững : Sách chuyên khảo / PGS,TS Bùi Quang Tuấn (Chủ biên) |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Khoa học xã hội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 402 tr. ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở lý luận, kinh nghiệm thực tiễn, thực trạng, phương hướng và giải pháp tái cơ cấu kinh tế Tây Nguyên theo hướng phát triển bền vững |
Thuật ngữ chủ đề
| Phát triển bền vững |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế |
Từ khóa tự do
| Tái cơ cấu |
Từ khóa tự do
| Sách chuyên khảo |
Từ khóa tự do
| Tây Nguyên |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10112989 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131683-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21784 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 42BFCDD0-6B6F-4602-A9E1-CAC58E3A56A8 |
---|
005 | 201801130932 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049448881|cSB |
---|
039 | |y20180113093451|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a338|bTAI |
---|
100 | |aBùi, Quang Tuấn|cPGS,TS |
---|
245 | |aTái cơ cấu kinh tế Tây Nguyên theo hướng phát triển bền vững : |bSách chuyên khảo / |cPGS,TS Bùi Quang Tuấn (Chủ biên) |
---|
260 | |aHà Nội : |bKhoa học xã hội, |c2016 |
---|
300 | |a402 tr. ; |c24 cm. |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở lý luận, kinh nghiệm thực tiễn, thực trạng, phương hướng và giải pháp tái cơ cấu kinh tế Tây Nguyên theo hướng phát triển bền vững |
---|
650 | |aPhát triển bền vững |
---|
650 | |aKinh tế |
---|
653 | |aTái cơ cấu |
---|
653 | |aSách chuyên khảo |
---|
653 | |aTây Nguyên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10112989 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131683-5 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131683
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 TAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131684
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 TAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131685
|
Phòng mượn tư chọn
|
338 TAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112989
|
Phòng đọc mở
|
338 TAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|