DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Tiêu Túc |
Nhan đề
| Những điển tích Phật giáo kỳ thú : Sách tham khảo / Tiêu Túc, Lê Minh; Người dịch: Hoàng Văn Giáp, Trần Văn Quyền |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Chính trị quốc gia - Sự thật, 2015 |
Mô tả vật lý
| 411 tr. ; 20,5 cm. |
Tóm tắt
| Gồm một số câu chuyện về các nhân vật trong điển tích, truyền thuyết Phật giáo Ấn Độ, Trung Quốc; ảnh hưởng của nó tới văn học nghệ thuật và tư tưởng những người theo tín ngưỡng Phật giáo. |
Thuật ngữ chủ đề
| Điển tích |
Thuật ngữ chủ đề
| Đạo Phật |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Minh |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Giáp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Quyền |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113300-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131467-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21726 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | A9326538-3A1D-442B-B2F8-9CA00A5BEF80 |
---|
005 | 201801100827 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045716106|c80000 |
---|
039 | |y20180110082915|zluyenvth |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a200-299|bNHUNG |
---|
100 | |aTiêu Túc |
---|
245 | |aNhững điển tích Phật giáo kỳ thú : |bSách tham khảo / |cTiêu Túc, Lê Minh; Người dịch: Hoàng Văn Giáp, Trần Văn Quyền |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aHà Nội : |bChính trị quốc gia - Sự thật, |c2015 |
---|
300 | |a411 tr. ; |c20,5 cm. |
---|
520 | |aGồm một số câu chuyện về các nhân vật trong điển tích, truyền thuyết Phật giáo Ấn Độ, Trung Quốc; ảnh hưởng của nó tới văn học nghệ thuật và tư tưởng những người theo tín ngưỡng Phật giáo. |
---|
650 | |aĐiển tích |
---|
650 | |aĐạo Phật |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
700 | |aLê, Minh |
---|
700 | |aHoàng, Văn Giáp |
---|
700 | |aTrần, Văn Quyền |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113300-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131467-9 |
---|
890 | |a5|b1|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131467
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHUNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131468
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHUNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131469
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 NHUNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10113300
|
Phòng đọc mở
|
200-299 NHUNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10113301
|
Phòng đọc mở
|
200-299 NHUNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|