DDC
| 320/320.1 |
Nhan đề
| Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam : Chương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / B.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Viết Thông... |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 19cm. |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
Tóm tắt
| Trình bày cơ sở hình thành và phát triển chủ nghĩa yêu nước Việt Nam. Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam trong lịch sử, trong giai đoạn cách mạng mới và vấn đề giáo dục Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam trong giai đoạn mới |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Chủ nghĩa yêu nước |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Viết Thông |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Bá Dương |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Đình Xây |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Văn Thạo |
Tác giả(bs) TT
| Phạm, Duy Đức |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113245-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131332-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21688 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 8BDBCCAB-5A34-4396-919D-66A82299B4F9 |
---|
005 | 201801080918 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045735695|c25000 đ |
---|
039 | |y20180108091848|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a320/320.1|bCHU |
---|
245 | |aChủ nghĩa yêu nước Việt Nam : |bChương trình bồi dưỡng chuyên đề dành cho cán bộ, đảng viên và nhân dân / |cB.s.: Ngô Đình Xây, Nguyễn Bá Dương, Nguyễn Viết Thông... |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a139tr. ; |c19cm. |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Tuyên giáo Trung ương |
---|
520 | |aTrình bày cơ sở hình thành và phát triển chủ nghĩa yêu nước Việt Nam. Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam trong lịch sử, trong giai đoạn cách mạng mới và vấn đề giáo dục Chủ nghĩa yêu nước Việt Nam trong giai đoạn mới |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
650 | |aChủ nghĩa yêu nước |
---|
700 | |aNguyễn, Viết Thông |
---|
700 | |aNguyễn, Bá Dương |
---|
700 | |aNgô, Đình Xây |
---|
700 | |aNgô, Văn Thạo |
---|
710 | |aPhạm, Duy Đức |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113245-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131332-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131332
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131333
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHU
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131334
|
Phòng mượn tư chọn
|
320/320.1 CHU
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10113245
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CHU
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10113246
|
Phòng đọc mở
|
320/320.1 CHU
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|