DDC
| 335.4346 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Kim Yến |
Nhan đề
| Bác Hồ với nhân dân các dân tộc Việt Nam / Vũ Thị Kim Yến s.t., b.s. |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H : Công an nhân dân, 2017 |
Mô tả vật lý
| 288 tr. ; 20.5 cm. |
Tùng thư
| Học tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số mẩu chuyện ngắn kể lại những kỷ niệm thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Bác Hồ với đồng bào các dân tộc Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| Truyện kể |
Thuật ngữ chủ đề
| Dân tộc thiểu số |
Thuật ngữ chủ đề
| Hồ Chí Minh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113282-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131326-8 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21686 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6481D60F-584A-45C6-9D87-E67F4F395771 |
---|
005 | 201801080901 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047224166|c84000 đ |
---|
039 | |y20180108090115|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a335.4346|bBAC |
---|
100 | |aVũ, Thị Kim Yến |
---|
245 | |aBác Hồ với nhân dân các dân tộc Việt Nam / |cVũ Thị Kim Yến s.t., b.s. |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH : |bCông an nhân dân, |c2017 |
---|
300 | |a288 tr. ; |c20.5 cm. |
---|
490 | |aHọc tập và làm theo tư tưởng, đạo đức, phong cách Hồ Chí Minh |
---|
520 | |aGiới thiệu một số mẩu chuyện ngắn kể lại những kỷ niệm thể hiện sự quan tâm sâu sắc của Bác Hồ với đồng bào các dân tộc Việt Nam |
---|
650 | |aTruyện kể |
---|
650 | |aDân tộc thiểu số |
---|
650 | |aHồ Chí Minh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113282-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131326-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131326
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131327
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131328
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10113282
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10113283
|
Phòng đọc mở
|
335.4346 BAC
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|