DDC
| 372-374 |
Nhan đề
| Hướng dẫn học tập môn xã hội. Tập 2, Lớp 7- lớp 10 / Nguyễn Quốc Vương dịch; Nguyễn Lương Hải Khôi h.đ. |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2015 |
Mô tả vật lý
| 380 tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục Nhật Bản |
Tóm tắt
| Trình bày cụ thể về mục tiêu, nội dung, phương pháp chỉ đạo và đánh giá kết quả học tập môn xã hội từ lớp 1 đến lớp 6 ở Nhật Bản |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Xã hội |
Từ khóa tự do
| Tiểu học |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Quốc Vương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Lương Hải Khôi |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112404-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131236-8 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21670 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 4DB3EA19-6D62-45EB-B99F-C02F8F8E491A |
---|
005 | 201808200932 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045429983|c110000 đ |
---|
039 | |a20180820093446|bluyenvth|y20180106143929|zhangptt |
---|
041 | |avie |
---|
082 | |a372-374|bHƯƠNG |
---|
245 | |aHướng dẫn học tập môn xã hội. |nTập 2, |pLớp 7- lớp 10 / |cNguyễn Quốc Vương dịch; Nguyễn Lương Hải Khôi h.đ. |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2015 |
---|
300 | |a380 tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Bộ Giáo dục Nhật Bản |
---|
520 | |a Trình bày cụ thể về mục tiêu, nội dung, phương pháp chỉ đạo và đánh giá kết quả học tập môn xã hội từ lớp 1 đến lớp 6 ở Nhật Bản |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aXã hội |
---|
653 | |aTiểu học |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
700 | |aNguyễn, Quốc Vương|eDịch |
---|
700 | |aNguyễn, Lương Hải Khôi|eHiệu đính |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112404-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131236-8 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131236
|
Phòng mượn tư chọn
|
372-374 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131237
|
Phòng mượn tư chọn
|
372-374 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131238
|
Phòng mượn tư chọn
|
372-374 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112404
|
Phòng đọc mở
|
372-374 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112405
|
Phòng đọc mở
|
372-374 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|