DDC
| 302.2 |
Tác giả CN
| Lê, Ngọc Thanh |
Nhan đề
| Giáo dục văn hóa đối thoại cho sinh viên hiện nay / Lê Ngọc Thanh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới, 2017 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 19cm. |
Tóm tắt
| Nghiên cứu lý luận, thực trạng giáo dục văn hoá đối thoại trong các hoạt động xã hội của sinh viên và giải pháp giáo dục văn hoá đối thoại trong các hoạt động xã hội cho sinh viên trường đại học Hà Nội |
Thuật ngữ chủ đề
| Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn hóa |
Từ khóa tự do
| Sinh viên |
Từ khóa tự do
| Đối thoại |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112752-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130964-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21632 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9FEDBFFE-2B9D-4872-A840-59F83E91ABB6 |
---|
005 | 202405282235 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047738311|c25000 |
---|
039 | |a20240528223636|bluyenvth|c20240528223555|dluyenvth|y20180106092504|zoanhntk |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a302.2|bGIAO |
---|
100 | |aLê, Ngọc Thanh |
---|
245 | |aGiáo dục văn hóa đối thoại cho sinh viên hiện nay / |cLê Ngọc Thanh |
---|
260 | |aHà Nội : |bThế giới, |c2017 |
---|
300 | |a139tr. ; |c19cm. |
---|
520 | |aNghiên cứu lý luận, thực trạng giáo dục văn hoá đối thoại trong các hoạt động xã hội của sinh viên và giải pháp giáo dục văn hoá đối thoại trong các hoạt động xã hội cho sinh viên trường đại học Hà Nội |
---|
650 | |aGiáo dục |
---|
650 | |aVăn hóa |
---|
653 | |aSinh viên |
---|
653 | |aĐối thoại |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112752-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130964-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130964
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130965
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130966
|
Phòng mượn tư chọn
|
302.2 GIAO
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112752
|
Phòng đọc mở
|
302.2 GIAO
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
5
|
10112753
|
Phòng đọc mở
|
302.2 GIAO
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào