DDC
| 400-410 |
Tác giả CN
| Mai, Ngọc Chừ |
Nhan đề
| Nhập môn ngôn ngữ học / B.s.: Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Thị Ngân Hoa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 3 |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục, 2015 |
Mô tả vật lý
| 586tr. : hình vẽ, bảng ; 20.5cm. |
Tóm tắt
| Trình bày bản chất và chức năng của ngôn ngữ. Hệ thống, cấu trúc và tín hiệu ngôn ngữ. Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Các ngôn ngữ thế giới và việc phân loại. Âm tố và việc phân loại các âm tố. Âm tiết, ngôn điệu và các hiện tượng biến đổi ngữ âm. Âm vị và phương pháp xác định âm vị... |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học |
Từ khóa tự do
| Nhập môn |
Môn học
| Ngôn ngữ học đại cương |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Minh Toán |
Tác giả(bs) CN
| Mai, Ngọc Chừ |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Việt Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Ngân Hoa |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112514-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130831-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21619 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EADDC9C0-0CCA-4761-B9DE-1C69C9C2ACA8 |
---|
005 | 202210311424 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-06846-0|c84000 đ |
---|
039 | |a20221031142430|bluyenvth|y20180105135357|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a400-410|bNHÂP |
---|
100 | |aMai, Ngọc Chừ |
---|
245 | |aNhập môn ngôn ngữ học / |cB.s.: Mai Ngọc Chừ (ch.b.), Đỗ Việt Hùng, Bùi Minh Toán, Nguyễn Thị Ngân Hoa |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 3 |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục, |c2015 |
---|
300 | |a586tr. : |bhình vẽ, bảng ; |c20.5cm. |
---|
520 | |aTrình bày bản chất và chức năng của ngôn ngữ. Hệ thống, cấu trúc và tín hiệu ngôn ngữ. Nguồn gốc và sự phát triển của ngôn ngữ. Các ngôn ngữ thế giới và việc phân loại. Âm tố và việc phân loại các âm tố. Âm tiết, ngôn điệu và các hiện tượng biến đổi ngữ âm. Âm vị và phương pháp xác định âm vị... |
---|
650 | |aNgôn ngữ học |
---|
653 | |aNhập môn |
---|
692 | |aNgôn ngữ học đại cương |
---|
700 | |aBùi, Minh Toán |
---|
700 | |aMai, Ngọc Chừ |
---|
700 | |aĐỗ, Việt Hùng |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Ngân Hoa |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112514-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130831-3 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130831
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 NHÂP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130832
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 NHÂP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130833
|
Phòng mượn tư chọn
|
400-410 NHÂP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112514
|
Phòng đọc mở
|
400-410 NHÂP
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112515
|
Phòng đọc mở
|
400-410 NHÂP
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|