DDC
| 150-158 |
Tác giả CN
| Hoàng Anh |
Nhan đề
| 300 tình huống giao tiếp sư phạm / Hoàng Anh, Đỗ Thị Châu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục, 2014 |
Mô tả vật lý
| 371 tr. ; 20.5cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Sư phạm |
Thuật ngữ chủ đề
| Giao tiếp |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112508-9 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130795-7 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21615 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2021F089-5C9F-43BF-BA22-C2D6706E10DE |
---|
005 | 201901151033 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-0-05753-2|c60000 đ |
---|
039 | |a20190115103527|bluyenvth|y20180105103427|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a150-158|bBA |
---|
100 | |aHoàng Anh|cPGS.TS |
---|
245 | |a300 tình huống giao tiếp sư phạm / |cHoàng Anh, Đỗ Thị Châu |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục, |c2014 |
---|
300 | |a371 tr. ; |c20.5cm. |
---|
650 | |aSư phạm |
---|
650 | |aGiao tiếp |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112508-9 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130795-7 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130795
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 BA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130796
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 BA
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130797
|
Phòng mượn tư chọn
|
150-158 BA
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112508
|
Phòng đọc mở
|
150-158 BA
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112509
|
Phòng đọc mở
|
150-158 BA
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào