DDC
| 339 |
Nhan đề
| Bài tập nguyên lý kinh tế học vĩ mô / B.s.: Nguyễn Văn Công (ch.b.),...[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 243tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Tổng quan về kinh tế học vĩ mô; đo lường sản lượng và mức giá; tăng trưởng kinh tế; tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính; thất nghiệp; tổng cầu và tổng cung; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ và chính sách tiền tệ; lạm phát; kinh tế học vĩ mô về nền kinh tế mở |
Thuật ngữ chủ đề
| Bài tập |
Thuật ngữ chủ đề
| Kinh tế học vĩ mô |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Công |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112577-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130658-60 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21587 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | C2652114-0A95-43F4-A424-1AC2229D77D5 |
---|
005 | 202110071457 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211007145752|boanhntk|c20211007145731|doanhntk|y20180104152340|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a339|bBAI |
---|
245 | |aBài tập nguyên lý kinh tế học vĩ mô / |cB.s.: Nguyễn Văn Công (ch.b.),...[và những người khác] |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a243tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTổng quan về kinh tế học vĩ mô; đo lường sản lượng và mức giá; tăng trưởng kinh tế; tiết kiệm, đầu tư và hệ thống tài chính; thất nghiệp; tổng cầu và tổng cung; tổng cầu và chính sách tài khoá; tiền tệ và chính sách tiền tệ; lạm phát; kinh tế học vĩ mô về nền kinh tế mở |
---|
650 | |aBài tập |
---|
650 | |aKinh tế học vĩ mô |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Công|eChủ biên |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112577-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130658-60 |
---|
890 | |b0|c0|d0|a5 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130658
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 BAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130659
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 BAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130660
|
Phòng mượn tư chọn
|
339 BAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10112577
|
Phòng đọc mở
|
339 BAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10112578
|
Phòng đọc mở
|
339 BAI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào