- Giáo trình
- 342-349 GIAO
Giáo trình luật hành chính Việt Nam :
DDC
| 342-349 |
Nhan đề
| Giáo trình luật hành chính Việt Nam : Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, quản lý hành chính / B.s.: Nguyễn Thị Thuỷ (ch.b.), Hoàng Văn Sao, Hoàng Quốc Hồng... |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 1 |
Thông tin xuất bản
| H : Giáo dục, 2012 |
Mô tả vật lý
| 255 tr. ; 24cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những kiến thức pháp lý cơ bản về hoạt động quản lý hành chính nhà nước: những khái niệm chung về quản lý, quản lý nhà nước, quản lý hành chính nhà nước, bộ máy hành chính nhà nước, chế độ của cán bộ, công chức và công vụ... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật hành chính |
Thuật ngữ chủ đề
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Quốc Hồng |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Văn Sao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Lan Hương |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10112605-6 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130572-4 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21576 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C5926AF2-499F-42AD-90D6-3E3B49F3C80A |
---|
005 | 201801041424 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c43000 đ |
---|
039 | |y20180104142452|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a342-349|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình luật hành chính Việt Nam : |b Dùng trong các trường đại học chuyên ngành luật, quản lý hành chính / |cB.s.: Nguyễn Thị Thuỷ (ch.b.), Hoàng Văn Sao, Hoàng Quốc Hồng... |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 1 |
---|
260 | |aH : |bGiáo dục, |c2012 |
---|
300 | |a255 tr. ; |c24cm. |
---|
520 | |aTrình bày những kiến thức pháp lý cơ bản về hoạt động quản lý hành chính nhà nước: những khái niệm chung về quản lý, quản lý nhà nước, quản lý hành chính nhà nước, bộ máy hành chính nhà nước, chế độ của cán bộ, công chức và công vụ... |
---|
650 | |aLuật hành chính |
---|
650 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
700 | |aHoàng, Quốc Hồng |
---|
700 | |aHoàng, Văn Sao |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thủy |
---|
700 | |aPhan, Lan Hương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112605-6 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130572-4 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130572
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20130573
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20130574
|
Phòng mượn tư chọn
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10112605
|
Phòng đọc mở
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10112606
|
Phòng đọc mở
|
342-349 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|