|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 21513 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | FFA7B446-135D-4B63-8335-C0DAC31FC20C |
---|
005 | 202304050909 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046287605|c39000 đ |
---|
039 | |a20230405090944|bhaoltp|c20201121162906|dluyenvth|y20171229084149|zhangptt |
---|
040 | |aHVBC |
---|
041 | |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | |a300-302|bGIAO |
---|
100 | |aLưu, Hồng Minh |cTS |
---|
245 | |aGiáo trình Phương pháp nghiên cứu xã hội học / |cTS Lưu Hồng Minh (ch.b) |
---|
260 | |aH : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a203 tr. : |bbảng, sơ đồ ; |c20.5 cm. |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề lý luận về phương pháp nghiên cứu xã hôi học, điều tra xã hôi học thực nghiệm; xây dựng đề cương nghiên cứu xã hội học; các phương pháp thu thập, chọn mẫu và tiến hành xử lý thông tin |
---|
650 | |aGiáo trình |
---|
650 | |aXã hội học |
---|
653 | |aPhương pháp nghiên cứu |
---|
690 | |aXã hội học và phát triển |
---|
692 | |aXã hội học đại cương |
---|
692 | |aKỹ thuật thu thập thông tin và kỹ thuật chọn mẫu |
---|
692 | |aXã hội học quản lý |
---|
692 | |aXã hội học với công tác quản lý xã hội |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200245 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(77): 30109495-571 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10112637-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20130257-76 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2216 |
---|
890 | |a100|b28|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130257
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20130258
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20130259
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20130260
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20130261
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20130262
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20130263
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20130264
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20130265
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
Hạn trả:23-09-2021
|
|
10
|
20130266
|
Phòng mượn tư chọn
|
300-302 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào