DDC
| 959.7 |
Tác giả CN
| Lê, Mậu Hãn |
Nhan đề
| Đại cương lịch sử Việt Nam. Tập 3, 1945-2006 / Lê Mậu Hãn c.b; Trần Bá Đệ; Nguyễn Văn Thư |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2005 |
Mô tả vật lý
| 355tr ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Đại cương |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Bá Đệ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thư |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20128297-300 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 21496 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 85210B59-60FE-4C3B-8D64-820FA1A8CA73 |
---|
005 | 201712151535 |
---|
008 | s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c39000 đ |
---|
039 | |a20171215153549|bhangptt|c20171215153523|dhangptt|y20171215153455|zhangptt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a959.7|bĐAI |
---|
100 | |aLê, Mậu Hãn |
---|
245 | |aĐại cương lịch sử Việt Nam. |nTập 3, |p1945-2006 / |cLê Mậu Hãn c.b; Trần Bá Đệ; Nguyễn Văn Thư |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a355tr ; |c24cm |
---|
653 | |aĐại cương |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aTrần, Bá Đệ |
---|
700 | |aNguyễn, Văn Thư |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20128297-300 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20128297
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20128298
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20128299
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20128300
|
Phòng mượn tư chọn
|
959.7 ĐAI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào