DDC
| 895.922 |
Tác giả CN
| Huy Cận |
Nhan đề
| Hồi ký song đôi: Tuổi nhỏ Huy Cận - Xuân Diệu / Huy Cận |
Thông tin xuất bản
| H. : Hội nhà văn, 2002 |
Mô tả vật lý
| 210tr ; 19cm |
Từ khóa tự do
| Xuân Diệu |
Từ khóa tự do
| Huy Cận |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hồi kí |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111134 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20126383-4 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2117 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2294 |
---|
005 | 201712121059 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20171212105954|bhangptt|c20171021001306|dtinhtx|y20171013170507|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a895.922|bHÔI |
---|
100 | |aHuy Cận |
---|
245 | |aHồi ký song đôi: Tuổi nhỏ Huy Cận - Xuân Diệu / |cHuy Cận |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2002 |
---|
300 | |a210tr ; |c19cm |
---|
653 | |aXuân Diệu |
---|
653 | |aHuy Cận |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aHồi kí |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111134 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20126383-4 |
---|
890 | |a3|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20126383
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 HÔI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20126384
|
Phòng mượn tư chọn
|
895.922 HÔI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111134
|
Phòng đọc mở
|
895.922 HÔI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào