DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Cừ |
Nhan đề
| Tuyển tập tục ngữ - ca dao Việt Nam / Nguyễn Văn Cừ, Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2001 |
Mô tả vật lý
| 879tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Tục ngữ, ca dao xếp theo vần ABC |
Từ khóa tự do
| Tuyển tập |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huế |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị An |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10108373 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20119725 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2030 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2191 |
---|
005 | 201711290912 |
---|
008 | s2001 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c92000 |
---|
039 | |a20171129091222|boanhntk|c20171129091144|doanhntk|y20171013170459|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bTUYÊN |
---|
100 | |aNguyễn, Cừ |
---|
245 | |aTuyển tập tục ngữ - ca dao Việt Nam / |cNguyễn Văn Cừ, Nguyễn Thị Huế, Trần Thị An |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2001 |
---|
300 | |a879tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aTục ngữ, ca dao xếp theo vần ABC |
---|
653 | |aTuyển tập |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Huế |
---|
700 | |aTrần, Thị An |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10108373 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20119725 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20119725
|
Phòng mượn tư chọn
|
398.2 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10108373
|
Phòng đọc mở
|
398.2 TUYÊN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|