DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quý Thành |
Nhan đề
| Cấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : Theo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học. Q.2 / Nguyễn Quý Thành |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 342tr. ; 21cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Cú pháp |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ngữ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Từ khóa tự do
| Cấu trúc |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107581 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20036 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20826 |
---|
005 | 201805241338 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180524133852|boanhntk|c20171021025050|dtinhtx|y20170919135216|zadmin |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bCÂU |
---|
100 | |aNguyễn, Quý Thành |
---|
245 | |aCấu trúc cú pháp - ngữ nghĩa của tục ngữ Việt : |bTheo hướng tiếp cận văn hóa - ngôn ngữ học. |nQ.2 / |cNguyễn Quý Thành |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a342tr. ; |c21cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aCú pháp |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNgữ nghĩa |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
653 | |aCấu trúc |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107581 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107581
|
Phòng đọc mở
|
398.2 CÂU
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào