DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Lạo |
Nhan đề
| Phương ngôn - thành ngữ - tục ngữ - Ca dao vùng đông bắc Việt Nam /. Q.2 / Lê Văn Lạo st, bs |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 531tr ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Phương ngôn |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Lạo |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107267 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20033 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20823 |
---|
005 | 201805221550 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20180522155022|bdonntl|c20171021025049|dtinhtx|y20170919101717|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398|bPHƯƠNG |
---|
100 | |aLê, Văn Lạo |
---|
245 | |aPhương ngôn - thành ngữ - tục ngữ - Ca dao vùng đông bắc Việt Nam /. |nQ.2 / |cLê Văn Lạo st, bs |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a531tr ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aPhương ngôn |
---|
653 | |aĐông Bắc |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
700 | |aLê, Văn Lạo |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107267 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107267
|
Phòng đọc mở
|
398 PHƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào