- Giáo trình
- 306 GIAO
Giáo trình lý luận văn hóa Mác-Lênin /
DDC
| 306 |
Tác giả CN
| Lương, Quỳnh Khuê |
Nhan đề
| Giáo trình lý luận văn hóa Mác-Lênin / PGS.TS. Lương Quỳnh Khuê c.b, ThS. Phạm Thị Nhung, ThS Ngô Xuân Tiêm |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 232tr ; 19cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa văn hóa xã hội chủ nghĩa |
Tóm tắt
| Văn hóa và các quy luật phát triển của nó, các thành tố cơ bản của văn hóa tinh thần, văn hóa vì sự nghiệp phát triển |
Từ khóa tự do
| Lí luận văn hóa |
Từ khóa tự do
| Văn hóa tinh thần |
Từ khóa tự do
| Chủ nghĩa Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Qui luật |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Xuân Tiêm |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Nhung |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200356 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(78): 30105980-6057 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101704 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(20): 20108374-93 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 2003 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 2164 |
---|
005 | 201804201349 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c19.500đ |
---|
039 | |a20180420135311|bluyenvth|c20171104110338|doanhntk|y20171013170457|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a306|bGIAO |
---|
100 | |aLương, Quỳnh Khuê|cPGS,TS |
---|
245 | |aGiáo trình lý luận văn hóa Mác-Lênin / |cPGS.TS. Lương Quỳnh Khuê c.b, ThS. Phạm Thị Nhung, ThS Ngô Xuân Tiêm |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a232tr ; |c19cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Phân viện Báo chí và Tuyên truyền. Khoa văn hóa xã hội chủ nghĩa |
---|
520 | |aVăn hóa và các quy luật phát triển của nó, các thành tố cơ bản của văn hóa tinh thần, văn hóa vì sự nghiệp phát triển |
---|
653 | |aLí luận văn hóa |
---|
653 | |aVăn hóa tinh thần |
---|
653 | |aChủ nghĩa Mác-Lênin |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aQui luật |
---|
700 | |aNgô, Xuân Tiêm |
---|
700 | |aPhạm, Thị Nhung |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200356 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(78): 30105980-6057 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101704 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(20): 20108374-93 |
---|
890 | |a100|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20108374
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20108375
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20108376
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
20108377
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
20108378
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
20108379
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
20108380
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
20108381
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
20108382
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
20108383
|
Phòng mượn tư chọn
|
306 GIAO
|
Giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|