DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Bùi Huy Vọng |
Nhan đề
| Đền băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 263 tr ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Tín ngưỡng dân gian |
Từ khóa tự do
| Đền |
Từ khóa tự do
| Nghi lễ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10106730 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 20020 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20810 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171021025043|btinhtx|y20170919083810|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bĐÊN |
---|
100 | |aBùi Huy Vọng |
---|
245 | |aĐền băng và các nghi lễ tín ngưỡng dân gian |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a263 tr ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aTín ngưỡng dân gian |
---|
653 | |aĐền |
---|
653 | |aNghi lễ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10106730 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10106730
|
Phòng đọc mở
|
390-394 ĐÊN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào