DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Phi Hạnh |
Nhan đề
| Giáo trình Địa lí các châu lục. Tập 2, Châu Nam Cực, châu Đại Dương, châu Á và Phương pháp dạy học bộ môn / PGS. Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), PGS,TS Ông Thị Đan Thanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 4, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2012 |
Mô tả vật lý
| 211tr. ; 24 cm |
Tóm tắt
| Trình bày khái niệm và những kiến thức cơ bản về địa lí tự nhiên châu Nam Cực, châu đại Dương, châu Á; Khái quát về địa lí nhân văn và đặc điểm phát triển kinh tế xã hội các nước châu Á; Phương pháp dạy học bộ môn địa lí các châu... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Địa lí |
Từ khóa tự do
| Châu Á |
Từ khóa tự do
| Châu Đại Dương |
Từ khóa tự do
| Châu Nam Cực |
Tác giả(bs) CN
| Ông, Thị Đan Thanh |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10110087-8 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130470-2 |
Tệp tin điện tử
| http://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2212 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19991 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20781 |
---|
005 | 202304050841 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20230405084116|bhaoltp|c20180608152508|dluyenvth|y20170918103439|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a910|bGIAO |
---|
100 | |aNguyễn, Phi Hạnh|cPGS,TS. |
---|
245 | |aGiáo trình Địa lí các châu lục. |nTập 2, |pChâu Nam Cực, châu Đại Dương, châu Á và Phương pháp dạy học bộ môn / |cPGS. Nguyễn Phi Hạnh (ch.b.), PGS,TS Ông Thị Đan Thanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 4, có chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2012 |
---|
300 | |a211tr. ; |c24 cm |
---|
520 | |aTrình bày khái niệm và những kiến thức cơ bản về địa lí tự nhiên châu Nam Cực, châu đại Dương, châu Á; Khái quát về địa lí nhân văn và đặc điểm phát triển kinh tế xã hội các nước châu Á; Phương pháp dạy học bộ môn địa lí các châu... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aĐịa lí |
---|
653 | |aChâu Á |
---|
653 | |aChâu Đại Dương |
---|
653 | |aChâu Nam Cực |
---|
700 | |aÔng, Thị Đan Thanh |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10110087-8 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130470-2 |
---|
856 | |uhttp://thuviendientu.ajc.edu.vn/ContentBrowser.aspx?mnuid=19&caid=10000&contentid=2212 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130470
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
20130471
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
20130472
|
Phòng mượn tư chọn
|
910 GIAO
|
Giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
10110087
|
Phòng đọc mở
|
910 GIAO
|
Giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
10110088
|
Phòng đọc mở
|
910 GIAO
|
Giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|