DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Ninh Viết Giao |
Nhan đề
| Hương ước Nghệ An / Ninh Viết Giao |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2015 |
Mô tả vật lý
| 503 tr ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Hương ước |
Từ khóa tự do
| Nghệ An |
Tác giả(bs) CN
| Ninh Viết Giao |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Quỳnh Phương... |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107004 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19984 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20774 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSb |
---|
039 | |a20171021025024|btinhtx|y20170918100631|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bHƯƠNG |
---|
100 | |aNinh Viết Giao |
---|
245 | |aHương ước Nghệ An / |cNinh Viết Giao |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2015 |
---|
300 | |a503 tr ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aHương ước |
---|
653 | |aNghệ An |
---|
700 | |aNinh Viết Giao |
---|
700 | |aPhạm Quỳnh Phương... |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107004 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107004
|
Phòng đọc mở
|
390-394 HƯƠNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào