DDC
| 900-909 |
Tác giả CN
| Phan, Ngọc Liên |
Nhan đề
| Lịch sử thế giới cận đại. Tập 2 / Phan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Tuấn Thành, Nguyễn Thị Huyền Sâm |
Lần xuất bản
| In lần thứ 3, có chỉnh lí |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2016 |
Mô tả vật lý
| 248tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Tổng quan lịch sử thế giới các nước Á, Phi và Mĩ Latinh thời cận đại (từ thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XX). Quan hệ quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chiến tranh thế giới thứ nhất (1941-1918). |
Từ khóa tự do
| Lịch sử cận đại |
Từ khóa tự do
| Thế giới |
Môn học
| Lịch sử thế giới (chuyên đề) |
Tác giả(bs) CN
| Đào, Tuấn Thành |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Huyền Sâm |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10110042-3 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20130834-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19979 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20769 |
---|
005 | 202210281458 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045423400|c69.000đ |
---|
039 | |a20221028145850|bluyenvth|c20180105140708|doanhntk|y20170918093232|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a900-909|bLICH |
---|
100 | |aPhan, Ngọc Liên |
---|
245 | |aLịch sử thế giới cận đại. |nTập 2 / |cPhan Ngọc Liên (ch.b.), Đào Tuấn Thành, Nguyễn Thị Huyền Sâm |
---|
250 | |aIn lần thứ 3, có chỉnh lí |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2016 |
---|
300 | |a248tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTổng quan lịch sử thế giới các nước Á, Phi và Mĩ Latinh thời cận đại (từ thế kỉ XVIII đến đầu thế kỉ XX). Quan hệ quốc tế cuối thế kỉ XIX - đầu thế kỉ XX, chiến tranh thế giới thứ nhất (1941-1918). |
---|
653 | |aLịch sử cận đại |
---|
653 | |aThế giới |
---|
692 | |aLịch sử thế giới (chuyên đề) |
---|
700 | |aĐào, Tuấn Thành |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Huyền Sâm |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10110042-3 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20130834-6 |
---|
890 | |a5|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20130834
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20130835
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20130836
|
Phòng mượn tư chọn
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10110042
|
Phòng đọc mở
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10110043
|
Phòng đọc mở
|
900-909 LICH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|