DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Xuân Kính |
Nhan đề
| Ca dao người Việt. Q.1 / Nguyễn Xuân Kính (ch.b); Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương (B.s) |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 500tr. ; 20.5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Ca dao |
Tác giả(bs) CN
| Phan, Lan Hương |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107562 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19962 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20752 |
---|
005 | 201805241015 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cSB |
---|
039 | |a20180524101549|boanhntk|c20171021025012|dtinhtx|y20170915151012|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bCA |
---|
100 | |aNguyễn, Xuân Kính |
---|
245 | |aCa dao người Việt. |nQ.1 / |cNguyễn Xuân Kính (ch.b); Nguyễn Xuân Kính, Phan Lan Hương (B.s) |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a500tr. ; |c20.5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aCa dao |
---|
700 | |aPhan, Lan Hương |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107562 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107562
|
Phòng đọc mở
|
398.2 CA
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào