DDC
| 398.2 |
Nhan đề
| Lêng Chết Khit Lêng : Sử thi M'nông / Nghệ nhân hát kể: Điểu Klưt; Sưu tầm: Trương Bi; Biên dịch: Điểu Kâu |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 291 tr ; 20.5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Sử thi |
Từ khóa tự do
| Văn học dân gian |
Từ khóa tự do
| Dân tộc M'nông |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107794 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19925 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20715 |
---|
005 | 201805280847 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-902-871-7|cSb |
---|
039 | |a20180528085211|bluyenvth|c20171021024924|dtinhtx|y20170915085908|zoanhntk |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bLÊNG |
---|
245 | |aLêng Chết Khit Lêng : |bSử thi M'nông / |cNghệ nhân hát kể: Điểu Klưt; Sưu tầm: Trương Bi; Biên dịch: Điểu Kâu |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a291 tr ; |c20.5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
653 | |aSử thi |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
653 | |aDân tộc M'nông |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107794 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107794
|
Phòng đọc mở
|
398.2 LÊNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào