DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Phạm, Đan Quế |
Nhan đề
| Giai thoại và sấm ký Trạng Trình / Phạm Đan Quế |
Lần xuất bản
| Tái bản có bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2002 |
Mô tả vật lý
| 199tr ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Trạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Giai thoại về tài tiên tri của trạng sấm ký, tư liệu |
Từ khóa tự do
| Giai thoại |
Từ khóa tự do
| Tiên tri |
Từ khóa tự do
| Trạng Trình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10111476 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20121112-3 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1984 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2145 |
---|
005 | 201712011435 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c22000 |
---|
039 | |a20171201143542|bdonntl|c20171021001219|dtinhtx|y20171013170455|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bGIAI |
---|
100 | |aPhạm, Đan Quế |
---|
245 | |aGiai thoại và sấm ký Trạng Trình / |cPhạm Đan Quế |
---|
250 | |aTái bản có bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2002 |
---|
300 | |a199tr ; |c20,5cm |
---|
520 | |aTrạng Trình Nguyễn Bỉnh Khiêm. Giai thoại về tài tiên tri của trạng sấm ký, tư liệu |
---|
653 | |aGiai thoại |
---|
653 | |aTiên tri |
---|
653 | |aTrạng Trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10111476 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20121112-3 |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20121112
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20121113
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 GIAI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10111476
|
Phòng đọc mở
|
800-809 GIAI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào