DDC
| 337 |
Tác giả CN
| Dương, Minh Tuấn |
Nhan đề
| Quan điểm và đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ Đông Bắc Á về triển vọng hình thành mô hình cộng đồng Đông Á / TS. Dương Minh Tuấn chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2014 |
Mô tả vật lý
| 250 tr. ; 20,5 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về liên kết và hội nhập quốc tế Đông Á trong những năm gần đây, những quan điểm và đối sách chủ yếu của các nước Đông Bắc Á về triển vọng hình thành cộng đồng Đông Á; phương hướng hình thành cộng đồng Đông Á và các tác động đối với thế giới, khu vực và Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Đông Bắc Á |
Từ khóa tự do
| Quan hệ kinh tế |
Từ khóa tự do
| Đối sách |
Từ khóa tự do
| Hội nhập khu vực |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104896 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20131190-1 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19829 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20619 |
---|
005 | 201801061401 |
---|
008 | s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000 đ |
---|
039 | |a20180106140340|bluyenvth|c20171021024837|dtinhtx|y20170912085927|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a337|bQUAN |
---|
100 | |aDương, Minh Tuấn|cTS |
---|
245 | |aQuan điểm và đối sách của các quốc gia và vùng lãnh thổ Đông Bắc Á về triển vọng hình thành mô hình cộng đồng Đông Á / |cTS. Dương Minh Tuấn chủ biên |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2014 |
---|
300 | |a250 tr. ; |c20,5 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Nghiên cứu Đông Bắc Á |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về liên kết và hội nhập quốc tế Đông Á trong những năm gần đây, những quan điểm và đối sách chủ yếu của các nước Đông Bắc Á về triển vọng hình thành cộng đồng Đông Á; phương hướng hình thành cộng đồng Đông Á và các tác động đối với thế giới, khu vực và Việt Nam. |
---|
653 | |aĐông Bắc Á |
---|
653 | |aQuan hệ kinh tế |
---|
653 | |aĐối sách |
---|
653 | |aHội nhập khu vực |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104896 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20131190-1 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131190
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 QUAN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131191
|
Phòng mượn tư chọn
|
337 QUAN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10104896
|
Phòng đọc mở
|
337 QUAN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào