DDC
| 651-653 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Phụng |
Nhan đề
| Nghiệp vụ thư ký văn phòng / PGS,TS. Vũ Thị Phụng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 176 tr. ; 20,5 cm |
Tóm tắt
| Nhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư kí văn phòng; nhiệm vụ và kĩ năng của thư kí trong việc giúp thủ trưởng giải quyết và quản lí văn bản, cung cấp thông tin, sắp xếp hoạt động của cơ quan và người lãnh đạo... |
Từ khóa tự do
| Nghiệp vụ |
Từ khóa tự do
| Văn phòng |
Từ khóa tự do
| Thư kí |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10108544-5 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(3): 20131264-6 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19788 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20577 |
---|
005 | 201801061508 |
---|
008 | s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c24000đ |
---|
039 | |a20180106151053|bluyenvth|c20171021024746|dtinhtx|y20170908152113|ztrangntt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a651-653|bNGHIÊP |
---|
100 | |aVũ, Thị Phụng|cPGS,TS |
---|
245 | |aNghiệp vụ thư ký văn phòng / |cPGS,TS. Vũ Thị Phụng |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a176 tr. ; |c20,5 cm |
---|
520 | |aNhiệm vụ, vị trí và năng lực, phẩm chất của người thư kí văn phòng; nhiệm vụ và kĩ năng của thư kí trong việc giúp thủ trưởng giải quyết và quản lí văn bản, cung cấp thông tin, sắp xếp hoạt động của cơ quan và người lãnh đạo... |
---|
653 | |aNghiệp vụ |
---|
653 | |aVăn phòng |
---|
653 | |aThư kí |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10108544-5 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(3): 20131264-6 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20131264
|
Phòng mượn tư chọn
|
651-653 NGHIÊP
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20131265
|
Phòng mượn tư chọn
|
651-653 NGHIÊP
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20131266
|
Phòng mượn tư chọn
|
651-653 NGHIÊP
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10108544
|
Phòng đọc mở
|
651-653 NGHIÊP
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
10108545
|
Phòng đọc mở
|
651-653 NGHIÊP
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|