- Sách tham khảo
- 390-394 VĂN
Văn hóa ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai /
DDC
| 390-394 |
Tác giả CN
| Vàng, Thung Chúng |
Nhan đề
| Văn hóa ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai / Vàng Thung Chúng |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 198tr. ; 20,5cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
Tóm tắt
| Khái quát chung về môi trường tự nhiên, sản vật và tập quán ăn uống của người Nùng Dín ở Lào Cai. Giới thiệu các loại cơm, bánh trái, chè cháo đặc trưng; các món ăn đặc trưng chế biến từ thực vật, đông vật; đồ uống và hoa quả ăn phụ... cùng những đặc điểm, giá trị và những biến đổi trong đời sống văn hoá ẩm thực của tộc người này. |
Từ khóa tự do
| Văn hóa ẩm thực |
Từ khóa tự do
| Lào Cai |
Từ khóa tự do
| Người Nùng Dín |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10107258 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19782 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20571 |
---|
005 | 201805221539 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786049027475|cSB |
---|
039 | |a20180522153950|boanhntk|c20171021024743|dtinhtx|y20170908104615|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a390-394|bVĂN |
---|
100 | |aVàng, Thung Chúng |
---|
245 | |aVăn hóa ẩm thực dân gian người Nùng Dín Lào Cai / |cVàng Thung Chúng |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2015 |
---|
300 | |a198tr. ; |c20,5cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
520 | |aKhái quát chung về môi trường tự nhiên, sản vật và tập quán ăn uống của người Nùng Dín ở Lào Cai. Giới thiệu các loại cơm, bánh trái, chè cháo đặc trưng; các món ăn đặc trưng chế biến từ thực vật, đông vật; đồ uống và hoa quả ăn phụ... cùng những đặc điểm, giá trị và những biến đổi trong đời sống văn hoá ẩm thực của tộc người này. |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
653 | |aLào Cai |
---|
653 | |aNgười Nùng Dín |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10107258 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107258
|
Phòng đọc mở
|
390-394 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|