DDC
| 800-809 |
Tác giả CN
| Lê, Lưu Oanh |
Nhan đề
| Văn học và các loại hình nghệ thuật / Lê Lưu Oanh |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2011 |
Mô tả vật lý
| 363tr. ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 4 phần. Phần đầu giới thiệu về một số vấn đề cơ bản của nghệ thuật, có liên quan chặt chẽ với các nội dung cần hiểu biết về lí luận văn học như đối tượng, nội dung, nguồn gốc sáng tạo và chức năng xã hội thẩm mĩ của nghệ thuật. Phần 2 và phần 3 giới thiệu mối quan hệ giữa văn học và nghệ thuật tạo hình, văn học và âm nhạc. Những đặc trưng cơ bản của nghệ thuật tạo hình và âm nhạc. Phần 4 giới thiệu một số đặc trưng thẩm mĩ của nghệ thuật Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Loại hình |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Văn học |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10109999 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(4): 20120638-40, 20132261 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19647 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20431 |
---|
005 | 201711301551 |
---|
008 | s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36.500đ |
---|
039 | |a20171130155159|boanhntk|c20171021024620|dtinhtx|y20170809150450|zluyenvth |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a800-809|bVĂN |
---|
100 | |aLê, Lưu Oanh |
---|
245 | |aVăn học và các loại hình nghệ thuật / |cLê Lưu Oanh |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2011 |
---|
300 | |a363tr. ; |c20,5cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 4 phần. Phần đầu giới thiệu về một số vấn đề cơ bản của nghệ thuật, có liên quan chặt chẽ với các nội dung cần hiểu biết về lí luận văn học như đối tượng, nội dung, nguồn gốc sáng tạo và chức năng xã hội thẩm mĩ của nghệ thuật. Phần 2 và phần 3 giới thiệu mối quan hệ giữa văn học và nghệ thuật tạo hình, văn học và âm nhạc. Những đặc trưng cơ bản của nghệ thuật tạo hình và âm nhạc. Phần 4 giới thiệu một số đặc trưng thẩm mĩ của nghệ thuật Việt Nam. |
---|
653 | |aLoại hình |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aVăn học |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10109999 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(4): 20120638-40, 20132261 |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20120638
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VĂN
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20120639
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VĂN
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20120640
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VĂN
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
10109999
|
Phòng đọc mở
|
800-809 VĂN
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20132261
|
Phòng mượn tư chọn
|
800-809 VĂN
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|