DDC
| 070/070.4 |
Tác giả CN
| Cohen, Samy |
Nhan đề
| Nghệ thuật phỏng vấn các nhà lãnh đạo : Sách tham khảo nghiệp vụ / Samy Cohen; Nguyễn Chí Tình dịch; Nguyễn Thanh Hà hiệu đính |
Thông tin xuất bản
| H. : Thông tấn, 2003 |
Mô tả vật lý
| 371 tr ; 19 cm |
Tóm tắt
| Sách đề cập sâu sắc vấn đề phỏng vấn trực tiếp các nhà lãnh đạo. Tác giả đã khái quát thành những phương pháp nghệ thuật phỏng vấn mang tính lý luận và giá trị thực tiễn cao |
Từ khóa tự do
| Nhà lãnh đạo |
Từ khóa tự do
| Chính khách |
Từ khóa tự do
| Doanh nghiệp |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Từ khóa tự do
| Nghệ thuật |
Từ khóa tự do
| Phỏng vấn |
Môn học
| Truyền thông nội bộ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Tình |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thanh Hà |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10100359 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20101291-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1961 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 2120 |
---|
005 | 202211170905 |
---|
008 | s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c37000 |
---|
039 | |a20221117090627|bluyenvth|c20180411133636|dluyenvth|y20171013170453|zajclib |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a070/070.4|bNGHÊ |
---|
100 | |aCohen, Samy |
---|
245 | |aNghệ thuật phỏng vấn các nhà lãnh đạo : |bSách tham khảo nghiệp vụ / |cSamy Cohen; Nguyễn Chí Tình dịch; Nguyễn Thanh Hà hiệu đính |
---|
260 | |aH. : |bThông tấn, |c2003 |
---|
300 | |a371 tr ; |c19 cm |
---|
520 | |aSách đề cập sâu sắc vấn đề phỏng vấn trực tiếp các nhà lãnh đạo. Tác giả đã khái quát thành những phương pháp nghệ thuật phỏng vấn mang tính lý luận và giá trị thực tiễn cao |
---|
653 | |aNhà lãnh đạo |
---|
653 | |aChính khách |
---|
653 | |aDoanh nghiệp |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
653 | |aNghệ thuật |
---|
653 | |aPhỏng vấn |
---|
692 | |aTruyền thông nội bộ |
---|
700 | |aNguyễn, Chí Tình |
---|
700 | |aNguyễn, Thanh Hà |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10100359 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20101291-2 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101291
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20101292
|
Phòng mượn tư chọn
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10100359
|
Phòng đọc mở
|
070/070.4 NGHÊ
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào