DDC
| 335.4 |
Nhan đề
| Giáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa : Dùng cho hệ cử nhân chính trị |
Lần xuất bản
| Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị quốc gia, 2002 |
Mô tả vật lý
| 499 tr. ; 19 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế chính trị |
Tóm tắt
| Giáo trình đã đưa ra khái niệm hàng hóa, từ đó khái quát sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa; Học thuyết giá trị thặng dư của Mác; Các hình thái tư bản và các hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư, học thuyết của Lênin về chủ nghĩa đế quốc... |
Từ khóa tự do
| Kinh tế chính trị học Mác-Lênin |
Từ khóa tự do
| Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104125 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20111993 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19579 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 20360 |
---|
005 | 201711091430 |
---|
008 | s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20171109143005|bluyenvth|c20171021024551|dtinhtx|y20170622085428|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a335.4|bGIAO |
---|
245 | |aGiáo trình kinh tế chính trị Mác - Lênin về phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa : |bDùng cho hệ cử nhân chính trị |
---|
250 | |aTái bản có sửa chữa, bổ sung |
---|
260 | |aH. : |bChính trị quốc gia, |c2002 |
---|
300 | |a499 tr. ; |c19 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh. Khoa Kinh tế chính trị |
---|
520 | |aGiáo trình đã đưa ra khái niệm hàng hóa, từ đó khái quát sự ra đời của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa; Học thuyết giá trị thặng dư của Mác; Các hình thái tư bản và các hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư, học thuyết của Lênin về chủ nghĩa đế quốc... |
---|
653 | |aKinh tế chính trị học Mác-Lênin |
---|
653 | |aPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104125 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20111993 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111993
|
Phòng mượn tư chọn
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
10104125
|
Phòng đọc mở
|
335.4 GIAO
|
Giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào