Thông tin đầu mục
  • Giáo trình
  • 335.4 GIAO
    Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin
DDC 335.4
Nhan đề Giáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin
Thông tin xuất bản H. : Chính trị quốc gia, 1999
Mô tả vật lý 687 tr. ; 21cm
Phụ chú ĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
Tóm tắt Khái quát chung về kinh tế học chính trị Mác-Lênin, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, những vấn đề lý luận và chính sách kinh tế của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
Từ khóa tự do Thời kì quá độ
Từ khóa tự do Kinh tế chính trị học Mác-Lênin
Từ khóa tự do Phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
Từ khóa tự do Kinh tế chính trị học Mác - Lênin
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Việt Nam
Địa chỉ HVBCTTKho cán bộ(1): 30200694
Địa chỉ HVBCTTKho chất lượng cao(10): 90100741-5, 90101689-93
Địa chỉ HVBCTTKho nhiều bản(36): 30105588-623
Địa chỉ HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10104087
Địa chỉ HVBCTTPhòng mượn tư chọn(1): 20111930
000 00000nam a2200000 a 4500
00119577
0021
00420358
005201711091417
008 s1999 vm| vie
0091 0
020|c74000
039|a20190821152000|bluyenvth|c20171109141741|dluyenvth|y20170621154156|zdonntl
041|aVie
082|a335.4|bGIAO
245|aGiáo trình kinh tế học chính trị Mác - Lênin
260|aH. : |bChính trị quốc gia, |c1999
300|a687 tr. ; |c21cm
500|aĐTTS ghi: Hội đồng Trung ương chỉ đạo biên soạn giáo trình quốc gia. Các bộ môn khoa học Mác - Lênin, tư tưởng Hồ Chí Minh
520|aKhái quát chung về kinh tế học chính trị Mác-Lênin, phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa, những vấn đề lý luận và chính sách kinh tế của thời kỳ quá độ lên chủ nghĩa xã hội ở Việt Nam
653|aThời kì quá độ
653|aKinh tế chính trị học Mác-Lênin
653|aPhương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa
653|aKinh tế chính trị học Mác - Lênin
653|aGiáo trình
653|aViệt Nam
852|aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200694
852|aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(10): 90100741-5, 90101689-93
852|aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(36): 30105588-623
852|aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10104087
852|aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(1): 20111930
890|a49|b9|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 20111930 Phòng mượn tư chọn 335.4 GIAO Giáo trình 1
2 10104087 Phòng đọc mở 335.4 GIAO Giáo trình 2
3 90100741 Kho chất lượng cao 335.4 GIAO Giáo trình 3
4 90100742 Kho chất lượng cao 335.4 GIAO Giáo trình 4
5 90100743 Kho chất lượng cao 335.4 GIAO Giáo trình 5
6 90100744 Kho chất lượng cao 335.4 GIAO Giáo trình 6
7 90100745 Kho chất lượng cao 335.4 GIAO Giáo trình 7
8 90101689 Kho chất lượng cao 335.4 GIAO Giáo trình 8
9 90101690 Kho chất lượng cao 335.4 GIAO Giáo trình 9
10 90101691 Kho chất lượng cao 335.4 GIAO Giáo trình 10
Không có liên kết tài liệu số nào