- Sách tham khảo
- 324.2597 NÂNG
Nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong thời kỳ mới /
DDC
| 324.2597 |
Tác giả CN
| Hà Thị Khiết |
Nhan đề
| Nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong thời kỳ mới / Hà Thị Khiết c.b |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2015 |
Mô tả vật lý
| 339tr ; 24cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Ban Dân vận Trung ương |
Tóm tắt
| Cơ sở lý luận, thực tiễn về dân vận, nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong thời kỳ mới; Chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong những năm thực hiện đường lối đổi mới - Thực trạng, nguyên nhân, kinh nghiệm; Quan điểm, phương hướng và giải pháp nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong thời kỳ mới |
Từ khóa tự do
| Đảng |
Từ khóa tự do
| Thời kì mới |
Từ khóa tự do
| Công tác dân vận |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10102829 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19476 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20253 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045710296|cSb |
---|
039 | |a20171021024423|btinhtx|c20170523110207|ddonntl|y20170523110207|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a324.2597|bNÂNG |
---|
100 | |aHà Thị Khiết |
---|
245 | |aNâng cao chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong thời kỳ mới / |cHà Thị Khiết c.b |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2015 |
---|
300 | |a339tr ; |c24cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Ban Dân vận Trung ương |
---|
520 | |aCơ sở lý luận, thực tiễn về dân vận, nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong thời kỳ mới; Chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong những năm thực hiện đường lối đổi mới - Thực trạng, nguyên nhân, kinh nghiệm; Quan điểm, phương hướng và giải pháp nâng cao chất lượng, hiệu quả công tác dân vận của Đảng trong thời kỳ mới |
---|
653 | |aĐảng |
---|
653 | |aThời kì mới |
---|
653 | |aCông tác dân vận |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10102829 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10102829
|
Phòng đọc mở
|
324.2597 NÂNG
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|