DDC
| 398.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Lân |
Nhan đề
| Từ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / GS. Nguyễn Lân |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn học, 2015 |
Mô tả vật lý
| 528tr. ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt thông dụng, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu, dễ sử dụng và các mục từ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt. |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Thành ngữ |
Từ khóa tự do
| Tục ngữ |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10107991-2 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19471 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20248 |
---|
005 | 201805281426 |
---|
008 | s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046916338|c110.000 |
---|
039 | |a20180528142635|boanhntk|c20171021024421|dtinhtx|y20170523104439|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a398.2|bTƯ |
---|
100 | |aNguyễn, Lân |
---|
245 | |aTừ điển thành ngữ và tục ngữ Việt Nam / |cGS. Nguyễn Lân |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2015 |
---|
300 | |a528tr. ; |c20.5cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những thành ngữ, tục ngữ tiếng Việt thông dụng, có giải thích rõ ràng, dễ hiểu, dễ sử dụng và các mục từ được xếp theo thứ tự chữ cái tiếng Việt. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aTừ điển |
---|
653 | |aThành ngữ |
---|
653 | |aTục ngữ |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10107991-2 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10107991
|
Phòng đọc mở
|
398.2 TƯ
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
10107992
|
Phòng đọc mở
|
398.2 TƯ
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|