DDC
| 200-299 |
Tác giả CN
| Nguyễn Đức Tôn |
Nhan đề
| Kinh dịch : Dịch, chú giải, khảo luận / Nguyễn Đức Tôn |
Thông tin xuất bản
| H : Thế giới, 2016 |
Mô tả vật lý
| 544tr. : bảng ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về kinh dịch và nội dung 64 quẻ: quẻ kiền, quẻ khôn, quẻ truân, quẻ mông, quẻ nhu... trong kinh dịch |
Từ khóa tự do
| Kinh dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Đức Tôn |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101237 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(2): 20101109-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19469 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20246 |
---|
005 | 201710231101 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047723492|c500.000đ |
---|
039 | |a20171023110153|boanhntk|c20171021024419|dtinhtx|y20170523102442|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a200-299|bKINH |
---|
100 | |aNguyễn Đức Tôn |
---|
245 | |aKinh dịch : Dịch, chú giải, khảo luận / |cNguyễn Đức Tôn |
---|
260 | |aH : |bThế giới, |c2016 |
---|
300 | |a544tr. : bảng ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số kiến thức cơ bản về kinh dịch và nội dung 64 quẻ: quẻ kiền, quẻ khôn, quẻ truân, quẻ mông, quẻ nhu... trong kinh dịch |
---|
653 | |aKinh dịch |
---|
700 | |aNguyễn, Đức Tôn |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101237 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(2): 20101109-10 |
---|
890 | |a3|b3|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20101109
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
1
|
Hạn trả:09-05-2019
|
|
2
|
20101110
|
Phòng mượn tư chọn
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
10101237
|
Phòng đọc mở
|
200-299 KINH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|