DDC
| 305 |
Nhan đề
| Các dân tộc ở Việt Nam. T.2, Nhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai / Vương Xuân Tình (ch.b.), Bùi Xuân Đính, Tạ Thị Tâm.... |
Thông tin xuất bản
| H : Chính trị Quốc gia, 2016 |
Mô tả vật lý
| 908tr., 24tr. ảnh màu : bảng, biểu đồ ; 24 cm |
Phụ chú
| ĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
Tóm tắt
| Phân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Sán Chay, Giáy, Lào, Lự, Bố Y, La Chí, La Ha, Cơ Lao, Pu Péo trong thời đại mới |
Từ khóa tự do
| Dân tộc học |
Từ khóa tự do
| Dân tộc thiểu số |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thanh Bình |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Thị Lê Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Công Thảo |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng, Nam |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(1): 10101480 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19460 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20237 |
---|
005 | 201804191410 |
---|
008 | s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045724552.|cSb |
---|
039 | |a20180419141419|bluyenvth|c20171021024415|dtinhtx|y20170522153953|zhangpt |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a305|bCAC |
---|
245 | |aCác dân tộc ở Việt Nam. |nT.2, |pNhóm ngôn ngữ Tày - Thái Kađai / |cVương Xuân Tình (ch.b.), Bùi Xuân Đính, Tạ Thị Tâm.... |
---|
260 | |aH : |bChính trị Quốc gia, |c2016 |
---|
300 | |a908tr., 24tr. ảnh màu : bảng, biểu đồ ; |c24 cm |
---|
500 | |aĐTTS ghi: Viện Hàn lâm Khoa học xã hội Việt Nam. Viện Dân tộc học |
---|
504 | |aThư mục: tr. 853-906 |
---|
520 | |aPhân tích các hoạt động kinh tế, đời sống xã hội, đời sống văn hoá và những biến đổi của các dân tộc Tày, Thái, Nùng, Sán Chay, Giáy, Lào, Lự, Bố Y, La Chí, La Ha, Cơ Lao, Pu Péo trong thời đại mới |
---|
653 | |aDân tộc học |
---|
653 | |aDân tộc thiểu số |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
700 | |aNguyễn, Thị Thanh Bình |
---|
700 | |aHoàng, Thị Lê Thảo |
---|
700 | |aNguyễn, Công Thảo |
---|
700 | |aHoàng, Nam |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(1): 10101480 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
10101480
|
Phòng đọc mở
|
305 CAC
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|