- Sách tham khảo
- 330-334 LƠI
Lợi ích kinh tế của nông dân trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam hiện nay :
DDC
| 330-334 |
Tác giả CN
| Trần, Thanh Giang |
Nhan đề
| Lợi ích kinh tế của nông dân trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam hiện nay : Sách chuyên khảo / TS. Trần Thanh Giang |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia - Sự thật, 2017 |
Mô tả vật lý
| 226tr ; 20.5cm |
Tóm tắt
| Cuốn sách gồm 3 chương: phân tích một số vấn đề lý luận về lợi ích kinh tế của nông dân Việt Nam; Những tác động của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đến lợi ích kinh tế của nông dân, từ đó đề ra quan điểm và giải pháp nhằm bảo đảm lợi ích kinh tế của nông dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nông dân |
Từ khóa tự do
| Công nghiệp hóa |
Từ khóa tự do
| Lợi ích kinh tế |
Từ khóa tự do
| Hiện đại hóa |
Địa chỉ
| HVBCTTKho cán bộ(1): 30200578 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho chất lượng cao(1): 90103346 |
Địa chỉ
| HVBCTTKho nhiều bản(25): 30109990-10014 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng đọc mở(2): 10113720-1 |
Địa chỉ
| HVBCTTPhòng mượn tư chọn(5): 20111606-10 |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 19425 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 20202 |
---|
005 | 201711090852 |
---|
008 | s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045728024|c95.000đ |
---|
039 | |a20171109085217|boanhntk|c20171109085038|doanhntk|y20170519144720|zdonntl |
---|
041 | |aVie |
---|
082 | |a330-334|bLƠI |
---|
100 | |aTrần, Thanh Giang|cTS |
---|
245 | |aLợi ích kinh tế của nông dân trong thời kỳ công nghiệp hóa, hiện đại hóa ở Việt Nam hiện nay : |bSách chuyên khảo / |cTS. Trần Thanh Giang |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia - Sự thật, |c2017 |
---|
300 | |a226tr ; |c20.5cm |
---|
520 | |aCuốn sách gồm 3 chương: phân tích một số vấn đề lý luận về lợi ích kinh tế của nông dân Việt Nam; Những tác động của quá trình công nghiệp hóa, hiện đại hóa đến lợi ích kinh tế của nông dân, từ đó đề ra quan điểm và giải pháp nhằm bảo đảm lợi ích kinh tế của nông dân Việt Nam trong giai đoạn hiện nay |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông dân |
---|
653 | |aCông nghiệp hóa |
---|
653 | |aLợi ích kinh tế |
---|
653 | |aHiện đại hóa |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho cán bộ|j(1): 30200578 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho chất lượng cao|j(1): 90103346 |
---|
852 | |aHVBCTT|bKho nhiều bản|j(25): 30109990-10014 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng đọc mở|j(2): 10113720-1 |
---|
852 | |aHVBCTT|bPhòng mượn tư chọn|j(5): 20111606-10 |
---|
890 | |a34|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
20111606
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
20111607
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
20111608
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
20111609
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
20111610
|
Phòng mượn tư chọn
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
30200578
|
Kho cán bộ
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
7
|
10113720
|
Phòng đọc mở
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
8
|
10113721
|
Phòng đọc mở
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
9
|
30109990
|
Kho nhiều bản
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
10
|
30109991
|
Kho nhiều bản
|
330-334 LƠI
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|